Có 2 kết quả:

断线 duàn xiàn ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ斷線 duàn xiàn ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a guitar, kite etc) to have a string break
(2) (of a tradition etc) to be discontinued
(3) (telephone or Internet connection) disconnected
(4) cut off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a guitar, kite etc) to have a string break
(2) (of a tradition etc) to be discontinued
(3) (telephone or Internet connection) disconnected
(4) cut off

Bình luận 0